Trong Pokémon Legends: Z‑A, cơ chế Mega Evolution — vốn vắng bóng khỏi dòng chính hơn bảy năm — đã trở lại một cách ngoạn mục, mang tới 26 hình dạng Mega mới cho đủ thế hệ Pokémon. Mega Evolution trong tựa game này không chỉ là thay đổi về hình dáng; nó chuyển hóa hoàn toàn lối đánh nhờ hệ thống chiến đấu thời gian thực mới. Dưới đây là những Mega Evolutions nổi bật nhất, những cái tên mạnh mẽ nhất đã debút trong Z‑A (theo thứ tự chọn lọc), kèm phân tích ngắn gọn về điểm mạnh và tác động của chúng trong trận đấu.
Mega Meganium
Tăng mạnh nhờ hệ phụ Fairy mới
- Types: Grass / Fairy
- Base Stat Total: 625
Meganium từng bị đánh giá là khởi đầu nhàm chán kể từ Thế hệ Hai vì phân bổ chỉ số hạn chế. Mega Meganium đã thay đổi hoàn toàn ấn tượng đó. Việc được thêm hệ Fairy không chỉ mở rộng phạm vi tấn công mà còn cải thiện khả năng phòng thủ tổng thể (mặc dù dẫn tới điểm yếu kép trước Poison).
Điểm đáng chú ý là Special Attack tăng từ 83 lên 143, giúp Mega Meganium tận dụng các chiêu đặc trưng như Petal Blizzard hay Dazzling Gleam để dọn đối thủ nhanh chóng. Ngoại hình của nó cũng được thiết kế duyên dáng hơn, phù hợp với vai trò một Pokemon hỗ trợ kiêm sát thương đặc.
Mega Meganium chiến đấu trong Legends Z-A, dạng Mega tiến hóa hệ Cỏ/Fairy
Mega Emboar
Vũ khí lửa và buff phòng ngự đáng ngạc nhiên
- Types: Fire / Fighting
- Base Stat Total: 628
Emboar vốn đã mạnh ở dạng cơ bản với Attack cao và độ chống chịu ổn. Mega Emboar giữ nguyên hệ Fire/Fighting nhưng được tô điểm bằng một cây thương lửa, tượng trưng cho cảm hứng lịch sử. Attack tăng từ 123 lên 148, nhưng điểm bất ngờ nhất là Special Defense được tăng mạnh từ 65 lên 110 — ngang bằng với Defense — khiến Emboar Mega vừa mạnh vừa bền.
Nếu bạn thiên về lối đánh chịu đòn rồi phản công, Mega Emboar là lựa chọn phù hợp trong các trận solo kéo dài.
Mega Emboar với thương lửa, dạng Mega hệ Lửa/Đánh nhau trong Legends Z-A
Mega Greninja
Bản nâng cấp của mẫu hình Ash‑Greninja
- Types: Water / Dark
- Base Stat Total: 630
Kalós Starters từng bị bỏ sót Mega trong quá khứ; Z‑A sửa lỗi đó khi mang đến Mega cho Greninja cùng Chesnaught và Delphox. Tuy nhiên, Mega Greninja hiện chỉ có thể nhận được qua đấu xếp hạng trực tuyến theo mùa, và từ đầu chỉ Greninja là có sẵn.
Form Mega này tương đối đơn giản: gia tăng nhẹ Speed và Special Attack để phát huy ưu thế đánh nhanh. Một điểm hạn chế là Legends: Z‑A không dùng hệ khả năng như trước, nên khả năng Protean từng làm nên tên tuổi Greninja không còn, phần nào kéo hạn chế tiềm năng chiến đấu cạnh tranh của Mega Greninja.
Mega Greninja đứng cạnh huấn luyện viên, dạng Mega hệ Nước/Tối trong Legends Z-A
Mega Feraligatr
Rồng nước với hàm răng sắc nhọn
- Types: Water / Dragon
- Base Stat Total: 630
Mega Feraligatr là cái tên mạnh nhất trong bộ ba khởi đầu (starter trio) xét về hiệu suất chiến đấu, thậm chí vượt mặt Mega Greninja dù cùng tổng chỉ số. Điểm mấu chốt là hệ Dragon mới cho phép Feraligatr tận dụng STAB với đòn Dragon Claw hay Outrage. Hơn nữa, Attack được cộng thêm đến 60 điểm, biến nó thành một máy xé mạnh mẽ.
Trong trải nghiệm chơi, Mega Feraligatr tỏ ra áp đảo cả khi tấn công vật lý lẫn khi cần áp đảo các mục tiêu yếu Dragon. Nếu phiên bản tương lai phục hồi hệ Ability, tên này hoàn toàn có thể hưởng lợi từ Strong Jaw hoặc Sheer Force nếu được cấp.
Mega Feraligatr với răng nanh sắc, dạng Mega hệ Nước/Rồng trong Legends Z-A
Mega Eternal Flower Floette
Duy nhất: không phải Pokémon đã tiến hóa hoàn toàn vẫn Mega được
- Type: Fairy
- Base Stat Total: 651
AZ’s Eternal Flower Floette là một ngoại lệ thú vị: dù không phải là Pokémon ở mốc tiến hóa cuối cùng, Floette đặc biệt này vẫn Mega Evolve — điều Florges không có. Lý do dễ hiểu: Floette bất tử hoa này đóng vai trò then chốt trong cốt truyện, đặc biệt ở cao trào cuối game.
Mega của Floette tăng thêm 100 điểm tổng base stat, đưa nó lên tầm của Pokémon huyền thoại. Special Attack đạt 155 — một trong những chỉ số CAO nhất trong game — và nó có chiêu riêng Light of Ruin, Fairy đặc biệt công phá với sức mạnh 140, kèm hồi tổn hao cho người dùng. Dù có recoil, sát thương khổng lồ khiến Mega Floette vẫn là lựa chọn đáng gờm trong các tình huống cần dứt điểm.
Eternal Flower Floette của AZ tỏa sáng trong phân đoạn kết của trò chơi
Mega Starmie
Kỳ quặc nhưng cực kỳ hiệu quả
- Types: Water / Psychic
- Base Stat Total: 660
Mega Starmie từng gây sốt mạng xã hội ngay trước khi Z‑A ra mắt bởi thiết kế vừa lạ vừa “hơi… con người”. Dù ngoại hình gây tranh cãi, sức mạnh thì không đùa được: Mega Starmie có Special Attack cao hơn Attack, hợp với bộ chiêu như Aqua Jet, Liquidation hay Zen Headbutt.
Ai đã hoàn thành cốt truyện Z‑A đều biết Rogue Mega Starmie là đối thủ khó nhằn trong một trong những trận boss cam go nhất — minh chứng rõ ràng cho năng lực chiến đấu của nó trong game.
Rogue Mega Starmie hoàn tất Mega Evolution trong một trận boss của Legends Z-A
Mega Dragonite
Pseudo‑Legendary đời đầu cuối cùng có Mega
- Types: Dragon / Flying
- Base Stat Total: 700
Dragonite — pseudo‑legendary gốc của Thế hệ Một — cuối cùng cũng được trao Mega Evolution. Mega Dragonite nâng tổng chỉ số lên 700, biến nó thành một trong những Pokémon vượt trội nhất trong Z‑A. Ngoài việc tăng tốc độ và độ bền, điểm nổi bật là Special Attack 145, khiến chiêu như Draco Meteor, Hurricane hay Hyper Beam gây sát thương khủng khiếp.
Nếu trong tương lai Mega Dragonite được trao Ability đặc trưng như Multiscale, tiềm năng cân meta của nó sẽ cực kỳ lớn.
Mega Zygarde
Có thể so kè với Mega Rayquaza
- Types: Dragon / Ground
- Base Stat Total: 778
Mega Zygarde xuất hiện ở cao trào cuối game và là một trong những Mega mạnh nhất franchise từng thấy. Với khẩu pháo khổng lồ, Mega Zygarde sở hữu Special Attack cao nhất lịch sử (216 điểm theo dữ liệu hiện có), cùng HP và Speed ấn tượng. Nó còn được trang bị chiêu riêng Nihil Light — công lực 200 và có thể bỏ qua các thay đổi chỉ số mục tiêu — biến nó thành mối đe dọa toàn diện.
Câu hỏi lớn còn lại là ability mà Mega Zygarde sẽ có nếu xuất hiện ở các tựa game tương lai; nếu là một ability ngang tầm Delta Stream, nó có thể vượt qua mọi giới hạn cân bằng.
Zygarde Mega Evolve trong trận chiến cuối cùng của Legends Z-A, dạng Dragon/Ground hùng mạnh
Kết luận
Mega Evolutions trong Pokémon Legends: Z‑A không chỉ là món quà cho người hâm mộ mà còn thay đổi cục diện chiến đấu của từng Pokémon, từ việc thêm hệ mới, tăng chỉ số then chốt, tới giới thiệu chiêu thức signature. Từng Mega mang một sắc thái chiến lược khác nhau — có con ưu về Special Attack, có con lên tank, có con phù hợp lối rush damage. Nếu bạn đang khám phá Z‑A, hãy cân nhắc mục đích trận đấu (sinh tồn, boss hay đấu mạng) để chọn Mega phù hợp.
Bạn yêu thích Mega nào nhất trong danh sách này? Chia sẻ chiến thuật hoặc trải nghiệm của bạn ở phần bình luận — và nếu cần, mình sẽ làm hướng dẫn build chi tiết cho từng Mega!
