Bạn đang tìm hiểu về áp suất và cảm thấy bối rối bởi muôn vàn đơn vị đo như Pa, bar, kPa, MPa, Psi,…? Đừng lo lắng! Bài viết này trên GameMoiHot sẽ giúp bạn giải mã bí ẩn về các đơn vị đo áp suất phổ biến nhất hiện nay.
Áp Suất Là Gì? Tại Sao Phải Đo Áp Suất?
Trước khi đi sâu vào chi tiết từng đơn vị, hãy cùng nhau ôn lại kiến thức cơ bản về áp suất. Nói một cách dễ hiểu, áp suất là lực tác động lên một diện tích nhất định. Việc đo áp suất đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp. Nhờ vào việc đo áp suất, chúng ta có thể:
- Đảm bảo an toàn cho các thiết bị, máy móc hoạt động trong môi trường áp suất cao.
- Kiểm tra, điều khiển hoạt động của thiết bị một cách hiệu quả và chính xác.
7 Đơn Vị Đo Áp Suất Phổ Biến Nhất
Sự đa dạng về đơn vị đo áp suất đôi khi khiến chúng ta cảm thấy bối rối. Hãy cùng GameMoiHot “mổ xẻ” 7 đơn vị phổ biến nhất nhé!
1. Pascal (Pa)
- Định nghĩa: 1 Pascal là áp suất tạo ra bởi lực 1 Newton tác dụng lên diện tích 1 mét vuông.
- Ứng dụng: Đơn vị Pa phổ biến ở các nước châu Á, đặc biệt là Nhật Bản. Nó được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất thép, điện, xây dựng, cũng như trong các thiết bị như đồng hồ đo áp suất, cảm biến áp suất,…
2. Kilopascal (kPa)
- Định nghĩa: 1 kPa = 1000 Pa
- Ứng dụng: kPa là đơn vị được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt trong ngành xây dựng, sản xuất thép, điện lực, xử lý nước thải,… kPa là đơn vị đo lường thường thấy trên các thiết bị như đồng hồ đo áp, bộ test áp,…
3. Megapascal (MPa)
- Định nghĩa: 1 MPa = 1000 kPa = 1.000.000 Pa
- Ứng dụng: Tương tự như kPa, MPa cũng phổ biến ở các nước châu Á. Đơn vị này thường được dùng trong các ngành công nghiệp điện tử, máy móc, xử lý nước, trạm bơm,…
4. Bar
- Định nghĩa: 1 bar = 100.000 Pa
- Ứng dụng: Bar là đơn vị đo áp suất phổ biến ở châu Âu, đặc biệt là các nước như Anh, Đức, Pháp. Bar được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, xí nghiệp, phòng thí nghiệm,…
5. Pounds per Square Inch (Psi)
- Định nghĩa: 1 Psi = 6895 Pa
- Ứng dụng: Psi là đơn vị đo áp suất có nguồn gốc từ Bắc Mỹ, chủ yếu được sử dụng tại Mỹ. Psi thường dùng để đo áp suất của chất lỏng và chất khí trong các thiết bị như máy nén khí, thủy lực.
6. Áp Suất Khí Quyển Tiêu Chuẩn (atm)
- Định nghĩa: 1 atm = 101.325 Pa
- Ứng dụng: atm được sử dụng để đo áp suất khí quyển, thường thấy trong các thiết bị như cảm biến áp suất, đồng hồ đo áp suất khí quyển.
7. Bảng Quy Đổi Đơn Vị Áp Suất
Để giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị đo áp suất, GameMoiHot cung cấp bảng quy đổi chi tiết dưới đây:
Đơn vị | Psi | mbar | bar | atm | Pa | kPa | MPa |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Psi | 1 | 68.95 | 0.0689 | 0.0681 | 6895 | 6.895 | 0.006895 |
mbar | 0.0145 | 1 | 0.001 | 0.000967 | 100 | 0.1 | 0.0001 |
bar | 14.504 | 1000 | 1 | 0.987 | 100000 | 100 | 0.1 |
atm | 14.7 | 1013.25 | 1.01325 | 1 | 101325 | 101.325 | 0.1013 |
Pa | 0.000145 | 0.01 | 0.00001 | 0.00001 | 1 | 0.001 | 0.000001 |
kPa | 0.14504 | 10 | 0.01 | 0.00987 | 1000 | 1 | 0.001 |
MPa | 145.04 | 10000 | 10 | 9.87 | 1000000 | 1000 | 1 |
Kết Luận
Bài viết trên đã giới thiệu đến bạn đọc 7 đơn vị đo áp suất phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng rằng những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tiếp cận với các kiến thức và ứng dụng liên quan đến áp suất.
Đừng quên ghé thăm GameMoiHot thường xuyên để cập nhật những thông tin công nghệ, game và thủ thuật máy tính mới nhất nhé!
(Hình ảnh sản phẩm adapter sạc ô tô)
Alt: Adapter sạc ô tô – Giải pháp sạc pin nhanh chóng và tiện lợi cho mọi hành trình.