Khi viết về các chủ đề liên quan đến thế giới Pokémon, tôi luôn nhớ về những trải nghiệm thú vị mà series này mang lại. Một trong những hiện tượng được yêu thích nhất trong những năm gần đây chính là các biến thể vùng (regional variants). Tất cả bắt đầu từ vùng đất Alola, nơi xuất hiện trong các tựa game đình đám Pokémon Sun và Moon.
Danh sách các biến thể vùng Alola này sẽ tập trung phân tích dựa trên độ bền, tính linh hoạt của các chiêu thức, cùng với sự sáng tạo và đôi khi là vẻ ngoài ngộ nghĩnh của chúng.
Có rất nhiều bổ sung tuyệt vời ở Alola, từ Ninetales, Exeggutor, Meowth, Diglett và nhiều Pokémon khác nữa. Hãy cùng đến với những hòn đảo đầy nắng của Alola để khám phá những quái vật tuyệt vời này!
Sandshrew
Phong cách Lều Tuyết
Pokémon Sandshrew biến thể vùng Alola hệ Băng Thép
Xuất hiện lần đầu trong | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Băng / Thép |
Chiêu thức tăng cấp thú vị | Metal Claw |
Chiêu thức cuối | Blizzard |
Điểm yếu | Lửa, Giác Đấu, Đất |
Một trong những Pokémon đầu tiên mà tôi yêu thích ngày trước là Sandshrew. Nó dễ thương, ngộ nghĩnh nhưng cũng đủ hung dữ để sự tiến hóa của nó sau này trở nên hợp lý.
Từ một Pokémon hệ Đất vững chãi, Sandshrew ở Alola đã thích nghi để trở thành Pokémon hệ Băng / Thép. Dù điều này khá thú vị, nhưng nó khiến Sandshrew hệ Alola chịu sát thương gấp 4 lần từ các chiêu thức hệ Lửa và Giác Đấu, làm cho nó trở nên khá mỏng manh.
Điểm cộng là nó học được một số chiêu thức tốt, bao gồm Slash, Gyro Ball và Swords Dance.
Sandslash
Những Nhát Chém Vượt Mong Đợi
Pokémon Sandslash biến thể vùng Alola sắc bén
Xuất hiện lần đầu trong | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Băng / Thép |
Chiêu thức TM thú vị | Earthquake |
Chiêu thức cuối | Metal Claw |
Điểm yếu | Lửa, Giác Đấu, Đất |
Dù không bền bỉ hơn Sandshrew là bao, nhưng ít nhất Sandslash hệ Alola sở hữu một phong cách hình ảnh năng động và ấn tượng hơn. Cách tiến hóa của nó cũng khác biệt, yêu cầu phải dùng Đá Băng (Ice Stone), giống như Eevee – Pokémon biến hình được yêu thích của mọi người.
Điều giúp nó sống sót trước các đối thủ khắc hệ là sử dụng kỹ năng Snow Cloak để tăng khả năng né tránh chiêu thức.
Về các chiêu thức tấn công mạnh mẽ, ngoài Earthquake, nó còn có thể học và tận dụng các đòn đánh như Icicle Crash, Dig, và thậm chí là Thief.
Một Pokémon khá thú vị, nhưng vẫn còn nhiều Pokémon khác tốt hơn trong danh sách này!
Exeggutor
Pokémon Nhà Chọc Trời
Pokémon Exeggutor biến thể Alola với chiếc cổ dài hệ Cỏ Rồng
Xuất hiện lần đầu trong | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Cỏ / Rồng |
Chiêu thức tăng cấp thú vị | Confusion |
Chiêu thức cuối | Leaf Storm |
Điểm yếu | Băng, Độc, Bay, Côn Trùng, Rồng, Tiên |
Sự chuyển đổi từ hệ Cỏ / Siêu Linh (Grass / Psychic) sang hệ Cỏ / Rồng là một thay đổi khá lớn đối với Exeggutor. Nhưng xét về độ “kỳ cục”, thì Alola Exeggutor đã quá quen rồi.
May mắn thay, nó không có hai điểm yếu gấp 4 lần như các ứng cử viên trước, nhưng nó vẫn có tới năm điểm yếu gấp 2 lần và một điểm yếu gấp 4 lần (hệ Băng).
Điều đó có nghĩa là “anh bạn” cổ dài này không né tránh được nhiều chiêu thức.
Mặt khác, Exeggutor hệ Alola có thể học được một số chiêu thức hữu ích. Một số chiêu thức yêu thích của tôi bao gồm Solar Beam, Flamethrower và Infestation.
Vulpix
Lửa Và Băng
Pokémon Vulpix biến thể vùng Alola hệ Băng
Xuất hiện lần đầu trong | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Băng |
Chiêu thức tăng cấp thú vị | Imprison |
Chiêu thức cuối | Sheer Cold |
Điểm yếu | Lửa, Giác Đấu, Đá, Thép |
Ai mà không yêu thích Vulpix cơ chứ? Chú cáo nhỏ nhắn đáng yêu hệ Lửa cuối cùng sẽ tiến hóa thành Ninetales kiêu sa.
Nhưng ở Alola, tự nhiên đã đi theo một hướng khác và biến chú cáo nhỏ này thành Pokémon hệ Băng.
Mặc dù là hệ Băng khiến Vulpix phải đối mặt với bốn điểm yếu thay vì ba như trước, nhưng nó vẫn là một Pokémon khá năng lực.
Sử dụng Snow Cloak để né tránh, Vulpix có thể phản công bằng các chiêu thức thú vị như Aurora Beam, Extrasensory và Grudge. Không tệ, nhưng nó còn tuyệt vời hơn khi Vulpix tiến hóa!
Ninetales
Những Chiếc Đuôi Đóng Băng
Pokémon Ninetales biến thể vùng Alola hệ Băng Tiên
Xuất hiện lần đầu trong | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Băng / Tiên |
Chiêu thức TM thú vị | Solar Beam |
Chiêu thức cuối | Safeguard |
Điểm yếu | Lửa, Độc, Đá, Thép |
Ninetales hệ Alola là một Pokémon đẹp đẽ và mạnh mẽ. Nó còn ấn tượng hơn khi trở thành Pokémon hệ Băng / Tiên song hệ.
Mặc dù điều này mang lại cho chú cáo một điểm yếu gấp 4 lần (hệ Thép), nhưng nó bù đắp lại bằng chỉ số tốt hơn và các chiêu thức mạnh mẽ.
Hệ mới giúp Ninetales có thể gây bất ngờ cho kẻ thù bằng các chiêu thức như Moonblast, cũng như sử dụng các chiêu thức gây khó chịu như Hypnosis.
Điều đáng ngạc nhiên là chú cáo băng giá này vẫn có thể sử dụng các chiêu thức như Heat Wave và Flare Blitz!
Geodude
Sức Mạnh Của Từ Trường
Pokémon Geodude biến thể vùng Alola hệ Đá Điện
Xuất hiện lần đầu trong | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Đá / Điện |
Chiêu thức Trứng thú vị | Magnet Rise |
Chiêu thức cuối | Stone Edge |
Điểm yếu | Nước, Cỏ, Giác Đấu, Đất |
Một trong những Pokémon không phải là Pokémon khởi đầu có ba dạng tiến hóa mà nhiều người chơi đã gặp gỡ sớm là Geodude. “Anh chàng” đá nhỏ này giống như một nhân vật hoạt hình, với cái đầu khổng lồ và những nắm đấm to lớn.
Ở Alola, Geodude được “làm mới” bằng từ trường, từ hệ Đá đơn chuyển sang hệ Đá / Điện.
Mặc dù nó vẫn “ăn hành” nặng từ các chiêu thức hệ Đất, nhưng các kỹ năng mới như Magnet Pull và Galvanize có thể giúp nó lật ngược thế cờ trước đối thủ.
Dù vẫn còn ở dạng đầu tiên, Geodude có thể sử dụng các chiêu thức mạnh mẽ như Thunder Punch, Rock Throw và Magnitude.
Graveler
Cẩn Thận Cặp Lông Mày Kia
Pokémon Graveler biến thể vùng Alola với lông mày ấn tượng
Xuất hiện lần đầu trong | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Đá / Điện |
Chiêu thức TM thú vị | Flamethrower |
Chiêu thức cuối | Stone Edge |
Điểm yếu | Nước, Cỏ, Giác Đấu, Đất |
Nếu bạn hy vọng rằng Graveler hệ Alola có thể tiến hóa theo một cách khác, thì thật không may. Nó vẫn tiến hóa bằng cách trao đổi (Trade) như dạng gốc.
Tuy nhiên, việc nâng cấp từ dạng đá nhỏ vẫn mang lại một Pokémon khá vững chắc.
Ngay cả khi bạn sở hữu một con với kỹ năng Sturdy, chúng vẫn có thể chịu đựng một lượng sát thương đáng kể trước khi phản công.
Chỉ số Tấn công (Attack) được tăng cường giúp các chiêu thức như Rock Blast, Double Edge và Bulldoze thực sự gây ấn tượng lên Pokémon của đối thủ.
Golem
Bộ Râu Từ Tính Hùng Mạnh
Xuất hiện lần đầu trong | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Đá / Điện |
Chiêu thức tăng cấp thú vị | Steamroller |
Chiêu thức cuối | Heavy Slam |
Điểm yếu | Nước, Cỏ, Giác Đấu, Đất |
Với chỉ số HP, Tấn công (Attack) và Phòng ngự (Defense) tuyệt vời, Golem hệ Alola là một biến thể đáng chú ý. Nó cũng là một trong những biến thể kỳ lạ nhất.
Tôi thích cái cách tiến hóa làm cho nó mọc ra “nang từ tính” trông giống như bộ râu. Điều này nghe có vẻ vô lý, nhưng đó là kiểu logic mà tôi đã học cách trân trọng trong series Pokémon.
Sử dụng các chiêu thức như Charge Beam, Gyro Ball, Brutal Swing và cả chiêu thức “tự hủy” quen thuộc là Explosion, Golem có thể dễ dàng đánh bại đối thủ.
Một bổ sung đáng gờm và xứng đáng có mặt trong danh sách này.
Rattata
Dịch Hạch Bóng Tối
Pokémon Rattata biến thể vùng Alola hệ Bóng Tối Thường
Xuất hiện lần đầu trong | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Bóng Tối / Thường |
Chiêu thức Trứng thú vị | Switcheroo |
Chiêu thức cuối | Endeavor |
Điểm yếu | Giác Đấu, Côn Trùng, Tiên |
Thành thật mà nói, Rattata thường không nằm trong đội hình cuối cùng của bất kỳ ai. Nhưng điều đó không có nghĩa là nó không phải là một Pokémon đáng giá.
Ở Alola, nó chuyển từ hệ Thường truyền thống sang hệ Bóng Tối / Thường. Mặc dù điều này khiến nó có nhiều điểm yếu hơn, nhưng các kỹ năng như Gluttony và Hustle giúp bù đắp phần nào.
Vì Rattata phát huy hiệu quả nhất khi được dùng để gây khó chịu và “chọc tức” đối thủ, bạn có lẽ sẽ muốn các chiêu thức như Hyper Fang, Super Fang, Toxic và Attract.
Raticate
Những Kẻ Đáng Sợ Xuất Hiện Vào Ban Đêm
Pokémon Raticate biến thể vùng Alola với đôi má phúng phính
Xuất hiện lần đầu trong | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Bóng Tối / Thường |
Chiêu thức TM thú vị | U-Turn |
Chiêu thức cuối | Endeavor |
Điểm yếu | Giác Đấu, Côn Trùng, Tiên |
Mặc dù Raticate hệ Alola có thể không khiến bạn cảm thấy sợ hãi hay kinh hãi với đôi má mũm mĩm kia, nhưng con chuột “gian xảo” này vẫn có khả năng phá hỏng ngày của bạn.
Nếu bạn sở hữu một con có kỹ năng Thick Fat, nó sẽ đặc biệt khó chịu. Ngay cả khi không có kỹ năng đó, Raticate vẫn có thể là một kẻ phiền toái.
Đây là một Pokémon mà bạn sẽ muốn có các chỉ số tốt nhất có thể, với khoảng 300 điểm Phòng ngự (Defense) và Phòng ngự Đặc biệt (Special Defense), cùng với hơn 300 điểm HP.
Các chiêu thức như Iron Tail, Throat Chop, Wild Charge và Shadow Claw sẽ giữ cho trận đấu luôn kịch tính và khó đoán.
Kết luận
Các biến thể vùng ở Alola thực sự đã mang đến một luồng gió mới cho những Pokémon quen thuộc, thể hiện sự sáng tạo không ngừng của thế giới Pokémon. Từ việc thay đổi hệ, bổ sung kỹ năng mới cho đến việc làm mới ngoại hình, mỗi biến thể Alola đều có nét độc đáo riêng, mang lại những chiến thuật và trải nghiệm mới cho người chơi. Dù một số có điểm yếu khá chí mạng, nhưng không thể phủ nhận sức hút và vai trò của chúng trong việc làm phong phú thêm hệ sinh thái Pokémon.
Bạn nghĩ sao về những biến thể vùng Alola này? Đâu là Pokémon hệ Alola yêu thích của bạn và tại sao? Hãy chia sẻ cảm nghĩ của bạn dưới phần bình luận để cùng thảo luận nhé!